Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
範 はん
ví dụ; làm mẫu
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù