Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藺 (姓)
藺 い イ
cói mềm
アンペラ藺 アンペラい アンペライ
Machaerina Rubiginosa (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
太藺 ふとい フトイ
Scirpus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
藺草 いぐさ イグサ
Cói làm chiếu
姓 せい しょう そう かばね
họ
綾藺笠 あやいがさ
loại nón lá truyền thống của Nhật Bản
松葉藺 まつばい マツバイ
needle spikerush (Eleocharis acicularis)