藻屑
もくず「TẢO TIẾT」
☆ Danh từ
Xác rong tảo biển
Death at se(metaphor)

藻屑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藻屑
藻屑蟹 もくずがに モクズガニ
cua Eriocheir japonica
海の藻屑 うみのもくず
phần mộ sũng nước (phép ẩn dụ)
海の藻屑となる うみのもくずとなる
to be drowned at sea
海の藻屑と消える うみのもくずときえる
to be drowned at sea
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
綿屑 わたくず
bông vụn
アルミ屑 あるみくず
nhôm vụn.