Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藻白帆駅
白帆 しらほ
cánh buồm trắng; thuyền buồm
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng
帆立 ほたて ホタテ
con điệp, sò điệp