Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘆荻
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
蘆 あし
Cỏ lau; cây sậy.
蘆木 ろぼく
(thực vật học) cây lô mộc
蘆薈 ろかい
(thực vật học) cây lô hội
葫蘆 ころ
hồ lô
荻江節 おぎえぶし おぎこうたかし
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)
蘆溝橋 ろこうきょう
marco polo bắc cầu qua
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)