Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘇民将来
将来 しょうらい
đời sau
将来性 しょうらいせい
tính tương lai, đầy hứa hẹn, có triển vọng
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
将来像 しょうらいぞう
sự nhìn (của) tương lai
将来売買 しょうらいばいばい
bán kỳ hạn.
将来の夢 しょう らいのゆめ
Tương lai mới
将来有望 しょうらいゆうぼう
triển vọng trong tương lai
将来展望 しょうらいてんぼう
quang cảnh tương lai; quang cảnh cho tương lai