将来売買
しょうらいばいばい「TƯƠNG LAI MẠI MÃI」
Bán kỳ hạn.

将来売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 将来売買
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
将来 しょうらい
đời sau
売買 ばいばい
buôn bán
将来ビジョン しょうらいビジョン
tầm nhìn tương lai
将来性 しょうらいせい
tính tương lai, đầy hứa hẹn, có triển vọng
将来像 しょうらいぞう
sự nhìn (của) tương lai
不売買 ふばいばい
tẩy chay.