Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘇莫者
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
落莫 らくばく
hoang vắng, tiêu điều, cô quạnh, cô độc
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian
莫大 ばくだい
sự to lớn
莫逆 ばくぎゃく ばくげき
mối quan hệ chân thành