Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落莫たる らくばくたる
tàn phá, hủy hoại, làm tan hoang
秋風落莫 しゅうふうらくばく
bơ vơ và bất lực, cô đơn lạc lõng
荒涼落莫 こうりょうらくばく
cảnh trông hoang tàn và vắng vẻ
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian
莫大 ばくだい
sự to lớn