蘊蓄
うんちく「SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một kho lớn kiến thức; học vấn uyên bác

Bảng chia động từ của 蘊蓄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蘊蓄する/うんちくする |
Quá khứ (た) | 蘊蓄した |
Phủ định (未然) | 蘊蓄しない |
Lịch sự (丁寧) | 蘊蓄します |
te (て) | 蘊蓄して |
Khả năng (可能) | 蘊蓄できる |
Thụ động (受身) | 蘊蓄される |
Sai khiến (使役) | 蘊蓄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蘊蓄すられる |
Điều kiện (条件) | 蘊蓄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蘊蓄しろ |
Ý chí (意向) | 蘊蓄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蘊蓄するな |
蘊蓄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蘊蓄
受蘊 じゅうん
sự nhận thức, tri giác
五蘊 ごうん
ngũ uẩn giai không (năm uẩn: vật chất, cảm giác, tri giác, hình thành tinh thần và ý thức)
余蘊 ようん
sự cung cấp không mệt mỏi
蘊奥 うんのう うんおう
bí ẩn; chổ thâm sâu (trong học vấn; nghệ thuật)
儲蓄 ちょちく
sự cất giữ.
電蓄 でんちく
Máy hát.
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
蓄熱 ちくねつ
trữ nhiệt