Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓄電 ちくでん
tích điện
蓄電池 ちくでんち
pin tích điện
蓄電器 ちくでんき
cái tụ điện
鉛蓄電池 なまりちくでんち
bình ắc quy chì
電気蓄音機 でんきちくおんき
máy hát sử dụng động cơ điện, máy hát điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm