Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎列剌茸 これらたけ コレラタケ
loại nấm độc Galerina fasciculata
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
溌剌 はつらつ
Sống động; mạnh mẽ.
虎 とら トラ
hổ
伯剌西爾 ブラジル ぶらじる
brazil
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc
溌剌たる はつらつたる
hoạt bát; sống động; chói lọi