虎嘯
こしょう「HỔ」
☆ Cụm từ, danh từ
Câu chuyện ngụ ngôn về một anh hùng hoặc một ông trùm đóng một vai trò tích cực cho đời sống
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng hổ gầm

Bảng chia động từ của 虎嘯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虎嘯する/こしょうする |
Quá khứ (た) | 虎嘯した |
Phủ định (未然) | 虎嘯しない |
Lịch sự (丁寧) | 虎嘯します |
te (て) | 虎嘯して |
Khả năng (可能) | 虎嘯できる |
Thụ động (受身) | 虎嘯される |
Sai khiến (使役) | 虎嘯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虎嘯すられる |
Điều kiện (条件) | 虎嘯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虎嘯しろ |
Ý chí (意向) | 虎嘯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虎嘯するな |
虎嘯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎嘯
嘯く うそぶく
Khoe khoang, khoác lác, ba hoa, phóng đại lên
海嘯 かいしょう
lỗ khoan thủy triều
空嘯く そらうそぶく
giả vờ không biết hay không quan tâm, giả vờ không liên quan; hờ hửng, thờ ơ
虎 とら トラ
hổ
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu