空嘯く
そらうそぶく「KHÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Giả vờ không biết hay không quan tâm, giả vờ không liên quan; hờ hửng, thờ ơ

Bảng chia động từ của 空嘯く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空嘯く/そらうそぶくく |
Quá khứ (た) | 空嘯いた |
Phủ định (未然) | 空嘯かない |
Lịch sự (丁寧) | 空嘯きます |
te (て) | 空嘯いて |
Khả năng (可能) | 空嘯ける |
Thụ động (受身) | 空嘯かれる |
Sai khiến (使役) | 空嘯かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空嘯く |
Điều kiện (条件) | 空嘯けば |
Mệnh lệnh (命令) | 空嘯け |
Ý chí (意向) | 空嘯こう |
Cấm chỉ(禁止) | 空嘯くな |
空嘯く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空嘯く
嘯く うそぶく
Khoe khoang, khoác lác, ba hoa, phóng đại lên
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm
海嘯 かいしょう
lỗ khoan thủy triều
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空く あく すく
(あく) trống; trống không; trống rỗng
空高く そらたかく
cao trên bầu trời
空しく むなしく
vô ích