虎落
もがり「HỔ LẠC」
☆ Danh từ
Sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)

虎落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎落
虎落笛 もがりぶえ
cơn gió mùa đông huýt sáo xuyên qua một cây tre tránh né
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
虎 とら トラ
hổ
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu