Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎落 もがり
sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
笛 ふえ ちゃく
cái còi; cái sáo
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
虎 とら トラ
hổ
風笛 ふうてき
kèn túi
草笛 くさぶえ
ống sáo làm từ cỏ
犬笛 いぬぶえ
dog whistle