Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎視眈眈 こしたんたん
cái nhìn thèm muốn
眈々 たんたん
sự thù địch thận trọng
眈眈 たんたん
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
虎 とら トラ
hổ
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng