虚偽記載
きょぎきさい「HƯ NGỤY KÍ TÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)

Bảng chia động từ của 虚偽記載
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虚偽記載する/きょぎきさいする |
Quá khứ (た) | 虚偽記載した |
Phủ định (未然) | 虚偽記載しない |
Lịch sự (丁寧) | 虚偽記載します |
te (て) | 虚偽記載して |
Khả năng (可能) | 虚偽記載できる |
Thụ động (受身) | 虚偽記載される |
Sai khiến (使役) | 虚偽記載させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虚偽記載すられる |
Điều kiện (条件) | 虚偽記載すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虚偽記載しろ |
Ý chí (意向) | 虚偽記載しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虚偽記載するな |
虚偽記載 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚偽記載
虚偽 きょぎ
sự giả dối
記載 きさい
sự ghi chép; ghi; ghi chép
虚偽表示 きょぎひょうじ
(pháp luật) khai không đúng sự thật
記載事項 きさいじこう
những tiết mục được đề cập
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole
記録に載せる きろくにのせる
để mang bản ghi
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.