Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚弱 きょじゃく
còm
虚弱な きょじゃくな
ẻo lả
虚弱児 きょじゃくじ
đứa trẻ yếu ớt [hay đau ốm]
弱体 じゃくたい
mềm yếu (cơ thể mềm yếu)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
体質 たいしつ
thể chất.