Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純虚数 じゅんきょすう
số thuần ảo
虚数部 きょすうぶ
phần ảo
虚数軸 きょすうじく
trục ảo
虚数解 きょすうかい
nghiệm ảo
虚数単位 きょすうたんい
đơn vị ảo giác
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.