Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
虚位 きょい
chức danh ảo; hư danh
単位(数の…) たんい(すーの…)
đơn vị toán học
虚数 きょすう
số ảo
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
純虚数 じゅんきょすう
số thuần ảo
虚数部 きょすうぶ
phần ảo
虚数軸 きょすうじく
trục ảo