Các từ liên quan tới 虞美人草 (曖昧さ回避)
虞美人草 ぐびじんそう
(thực vật học) cây anh túc
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
曖昧さ あいまいさ
Sự nhập nhằng; sự lờ mờ; khó hiểu.
曖昧 あいまい
sự mơ hồ; sự khó hiểu; sự lờ mờ; sự mập mờ; không rõ ràng.
曖昧アクセント あいまいアクセント
giọng điệu lấp lửng, mập mờ
曖昧屋 あいまいや
nhà thổ; quán bán dâm; nơi bán dâm
曖昧宿 あいまいやど
quán bán xuân; nơi bán dâm
曖昧茶屋 あいまいぢゃや
Nơi bán dâm giả danh dưới dạng quán trà, quán ăn...