虫喰い
むしくい「TRÙNG」
Bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ

虫喰い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫喰い
心喰い虫 しんくいむし シンクイムシ
codling moth larva
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal