飯島虫喰
いいじまむしくい イイジマムシクイ「PHẠN ĐẢO TRÙNG」
☆ Danh từ
Tên một loài chim

飯島虫喰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飯島虫喰
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
飯を喰う めしをくう
để ngấu nghiến một bữa ăn; để có một bữa ăn
根喰葉虫 ねくいはむし ネクイハムシ
bọ cánh cứng ăn lá
羽衣虫喰 はごろもむしくい ハゴロモムシクイ
Setophaga ruticilla (một loài chim trong họ Parulidae)
心喰い虫 しんくいむし シンクイムシ
codling moth larva
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.