Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫垂 ちゅうすい
ruột thừa.
虫垂切除 ちゅーすいせつじょ
phẫu thuật cắt ruột thừa
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
虫垂切除術 ちゅうすいせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun