Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
病虫害 びょうちゅうがい
sâu bệnh.
害虫 がいちゅう
côn trùng có hại; sâu mọt
病害虫 びょうがいちゅう
sâu bệnh hại
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
害虫駆除 がいちゅうくじょ
việc diệt côn trùng
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun