しょうひんそんがいくれーむ
商品損害クレーム
Khiếu nại tổn thất hàng hoá.

しょうひんそんがいくれーむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょうひんそんがいくれーむ
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui, air strip, landing strip), tước đoạt; tước, cách, làm trờn răng (đinh vít, bu lông...), vắt cạn, cởi quần áo, trờn răng (đinh vít, phóng ra
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
めんそーれ めんそおれ
welcome
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
しーん しいん シーン
silently (as the grave), quietly (as in death)
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.