虫封じ
むしふうじ「TRÙNG PHONG」
☆ Danh từ
Thần chú để giải thoát một trẻ em (của) giun

虫封じ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫封じ
封じる ふうじる ほうじる
bịt kín, đóng kín
封じ目 ふうじめ
săn chó biển ((của) một phong bì)
封じ手 ふうじて
bước di chuyển quân cờ được niêm phong lại để hôm sau chơi tiếp; các đòn đánh bị cấm sử dụng trong đấu võ
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
封じ込め ふうじこめ
ngăn chặn
封じ込む ふうじこむ
hạn chế, tiết chế