封じる
ふうじる ほうじる「PHONG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Bịt kín, đóng kín
泣
いて
僕
の
口
を
封
じてしまう。
Tôi khóc và ngậm chặt miệng.
Chặn , ngăn chặn
感染封
じる。
Ngăn chặn lây nhiễm.

Bảng chia động từ của 封じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 封じる/ふうじるる |
Quá khứ (た) | 封じた |
Phủ định (未然) | 封じない |
Lịch sự (丁寧) | 封じます |
te (て) | 封じて |
Khả năng (可能) | 封じられる |
Thụ động (受身) | 封じられる |
Sai khiến (使役) | 封じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 封じられる |
Điều kiện (条件) | 封じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 封じいろ |
Ý chí (意向) | 封じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 封じるな |
封じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 封じる
封じ込める ふうじこめる
giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại
封じ目 ふうじめ
săn chó biển ((của) một phong bì)
虫封じ むしふうじ
thần chú để giải thoát một trẻ em (của) giun
封じ手 ふうじて
bước di chuyển quân cờ được niêm phong lại để hôm sau chơi tiếp; các đòn đánh bị cấm sử dụng trong đấu võ
封じ込め ふうじこめ
ngăn chặn
封じ込む ふうじこむ
hạn chế, tiết chế
封切る ふうきる ふうぎる
công chiếu
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff