Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫汚れ/鳥のフン むしよごれ/とりのフン
vết bẩn do côn trùng/ phân chim
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
汚れた よごれた
lấm lem
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)