Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れた
よごれた
lấm lem
汚る
よごる けがる
bị bẩn
汚れる
けがれる よごれる
bẩn
薄汚れる うすよごれる
hơi bẩn
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
汚れた金 よごれたかね
tiền không trong sạch
血で汚れる ちでよごれる
vấy máu.
汚れた一生 よごれたいっしょう
làm bẩn cuộc sống (có tội)
油で汚れた あぶらでよごれた
bê bết.
すっかり汚れる すっかりよごれる
lem luốc.
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn