虫薬
むしぐすり「TRÙNG DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc giun
Thuốc sán.

虫薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫薬
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng
駆虫薬 くちゅうやく
anthelmintic, vermifuge, vermicide
寄生虫薬物感受性試験 きせいちゅうやくぶつかんじゅせいしけん
kiểm tra tính nhạy cảm với thuốc của ký sinh trùng
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
虫除け薬 むしよけぐすり
thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi.
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun