Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫除け薬 むしよけぐすり
thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi.
除虫 じょちゅう
trừ sâu.
除虫菊 じょちゅうぎく ジョチュウギク
cây cúc trừ sâu
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
虫垂切除 ちゅーすいせつじょ
phẫu thuật cắt ruột thừa
害虫駆除 がいちゅうくじょ
việc diệt côn trùng
昆虫駆除 こんちゅーくじょ
tiêu diệt côn trùng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán