Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虹と雪のバラード
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
bản ba lad; bài hát ba lad.
虹 にじ
cầu vồng
雪と墨 ゆきとすみ
tuyết và mực (đặc biệt được sử dụng làm ví dụ về các mặt đối lập hoàn toàn, như đêm và ngày)
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
虹色 にじいろ
màu cầu vồng
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
月虹 げっこう
Một cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trăng