虹彩
こうさい「HỒNG THẢI」
Mống mắt
虹彩運動
Hoạt động của tròng đen (mống mắt).
虹彩角膜
の
Thuộc giác mạc tròng đen (mống mắt)
虹彩
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt
Tròng đen
虹彩運動
Hoạt động của tròng đen (mống mắt).
虹彩角膜
の
Thuộc giác mạc tròng đen (mống mắt)
虹彩
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tròng đen; mống mắt
虹彩運動
Hoạt động của tròng đen (mống mắt).
虹彩角膜
の
Thuộc giác mạc tròng đen (mống mắt)
虹彩
は
目
に
入
ってくる
光
の
量
を
調節
する
Tròng đen (mống mắt) điều tiết lượng ánh sáng đi vào mắt
