Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虹彩 こうさい
Tròng đen; mống mắt
無虹彩 むこうさい
tật không mống mắt
虹彩炎 こうさいえん
viêm mống mắt
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
虹彩切除 こうさいせつじょ
thủ thuật cắt mống mắt
虹彩腫瘍 こうさいしゅよう
u mống mắt
虹彩疾患 こうさいしっかん
bệnh mống mắt
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.