Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
澗 かん
10^36
渓澗 けいかん
thung lũng
虹 にじ
cầu vồng
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
主虹 しゅにじ
cầu vồng sơ cấp
白虹 はっこう
Cầu vồng trắng.
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi