蚊鉤
かばり「VĂN CÂU」
Câu cá bay

蚊鉤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚊鉤
鉤 かぎ
mắc.
蚊 か
con muỗi
手鉤 てかぎ
móc; cái móc
鉤虫 かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc
鉤針 かぎばり
kim móc.
鉤爪 かぎづめ カギづめ かぎつめ
móng vuốt
鉤ホック かぎホック
móc và mắt( móc là một loại móc cài, và nó là một phụ kiện kim loại dùng để móc và buộc chặt quần áo nhẹ. Nó được gọi là móc và mắt, với móc ở mặt trên và mắt ở mặt dưới)
鉤鼻 かぎばな かぎはな
cái mũi khoằm; cái mũi vẽ bằng một nét móc (tranh vẽ thời Heian)