Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉤の手 かぎのて
góc vuông cong xuống
鉤 かぎ
mắc.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鉤爪 かぎづめ カギづめ かぎつめ
móng vuốt
鉤虫 かぎむし カギムシ こうちゅう
giun móc