蚤
のみ ノミ「TẢO」
☆ Danh từ
Con bọ chét.

蚤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚤
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
蚤蝿 のみばえ ノミバエ
ruồi lưng gù, ruồi phorid
蚤虫 のみむし
bọ đuôi bật
猫蚤 ねこのみ ネコノミ
bọ chét mèo (là một trong những loài bọ chét phân bố rộng rãi và có số lượng quần thể đông đảo nhất trên địa cầu)
蚤の市 のみのいち
thị trường bọ chét
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
蚤取り粉 のみとりこ
bột bọ chét