蚤の市
のみのいち「TẢO THỊ」
☆ Danh từ
Chợ trời
週末
にのみの
市
へ
行
って、
古
い
家具
を
買
った。
Cuối tuần tôi đã đến chợ trời và mua được đồ nội thất cũ.

蚤の市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚤の市
蚤 のみ ノミ
Con bọ chét.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
蚤蝿 のみばえ ノミバエ
ruồi lưng gù, ruồi phorid
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
猫蚤 ねこのみ ネコノミ
bọ chét mèo (là một trong những loài bọ chét phân bố rộng rãi và có số lượng quần thể đông đảo nhất trên địa cầu)