蚤の市
のみのいち「TẢO THỊ」
☆ Danh từ
Thị trường bọ chét

蚤の市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚤の市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
蚤 のみ ノミ
Con bọ chét.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
蚤の夫婦 のみのふうふ
một cặp vợ chồng trong đó vợ lớn hơn chồng
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
蚤蝿 のみばえ ノミバエ
ruồi lưng gù, ruồi phorid
蚤虫 のみむし
bọ đuôi bật