Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛇いちご賞
蛇いちご へびいちご ヘビイチゴ くちなわいちご
dâu rắn (Duchesnea chrysantha), loại dâu Tây hay dụ rắn đến ăn
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn