Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
蛇酒 へびざけ
rượu rắn
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
蛇頭 じゃとう
đầu rắn ( là những băng đảng Trung Quốc buôn lậu người sang các nước khác)
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn