蛇足
だそく「XÀ TÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vật thừa
蛇足
を
加
える〔
完成
しているものに〕
Làm một việc thừa .

蛇足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇足
画蛇添足 がだてんそく
making an unnecessary addition (to), gilding the lily
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
蛇酒 へびざけ
rượu rắn
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà
蛇頭 じゃとう
đầu rắn ( là những băng đảng Trung Quốc buôn lậu người sang các nước khác)