蛍
ほたる ホタル「HUỲNH」
☆ Danh từ
Con đom đóm.

蛍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛍
土蛍 つちぼたる
Con sâu đất (loại côn trùng cùng họ với đom đóm.)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
蛍族 ほたるぞく ホタルぞく
người hút thuốc bị buộc phải hút thuốc bên ngoài
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
海蛍 うみほたる ウミホタル
đom đóm biển
蛍火 ほたるび
ánh sáng của một con đom đóm
蛍草 ほたるぐさ
(thực vật) cay thài lài
蛍石 ほたるいし けいせき ほたるせき
fluorite (khoáng chất)