Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
蛍 ほたる ホタル
con đom đóm.
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
蛍袋 ほたるぶくろ
(thực vật học) giống cây hoa chuông
蛍雪 けいせつ
siêng năng, cần cù , chăm chỉ học tập