Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang
比例数 ひれいすう
tỷ số.
比例定数 ひれいていすう
hằng số tỷ lệ; hệ số tỷ lệ
分光蛍光光度計 ぶんこうけいこうこうどけい
spectrophotofluorometer
計数管 けいすうかん
máy đếm/tính
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang