Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛍光管
けいこうかん
ống huỳnh quang
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
冷陰極蛍光管 れいいんきょくけいこうかん
ống huỳnh quang âm cực lạnh (ống CCFL)
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
蛍光血管撮影 けーこーけっかんさつえー
chụp mạch huỳnh quang
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
蛍光燈
đèn huỳnh quang
蛍光色 けいこうしょく
màu huỳnh quang
蛍光ペン けいこうペン
Bút đánh dấu
「HUỲNH QUANG QUẢN」
Đăng nhập để xem giải thích