Các từ liên quan tới 蛍光X線分析法 (考古学)
X線蛍光撮影法 Xせんけーこーさつえーほー
phép chụp ảnh huỳnh quang
X線吸収分光法 Xせんきゅーしゅーぶんこーほー
phổ hấp thụ tia x
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học