Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛛肺類
蛛形類 ちゅけいるい しゅけいるい
(động vật học) động vật thuộc lớp nhện
有肺類 ゆうはいるい
(động vật học) loài chân bụng có phổi
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
肺 はい
phổi
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)